ĐẠI HỌC TONGMYONG
ĐẠI HỌC TONGMYONG
1.Tổng quan Đại học Tongmyong
Tên tiếng Hàn: 동명대학교 Tên tiếng Anh: Tongmyong University Loại hình: Tư thục Năm thành lập: 1977 Địa chỉ: 428, Sinseon-ro, Nam-gu, Busan , Hàn Quốc Website: https://www.tu.ac.kr/english/index.do Đại học Tongmyong đứng vị trí số 1 về tỉ lệ cạnh tranh nhập học tại khu vực Busan.Trong 2 năm liên tiếp từ 2013-2014, Tongmyong đứng vị trí số 1 về tỉ lệ xin việc các trường đại học tư thục thuộc khu vực Busan và xếp thứ 3 Hàn Quốc. Nổi bật hơn cả, Tongmyong được coi là trung tâm thiền của thế giới. Trường có trung tâm thiền duy nhất trong tổng 380 trường đại học toàn đất nước Hàn Quốc, với quy mô diện tích vào khoảng 800m2 bao gồm phòng thể lực, phòng trà, phòng tắm, phòng thay đồ. Thế mạnh của trường là trong các lĩnh vực IT, cảng biển, phân phối hàng hóa, y tế, thiết kế, kinh doanh, kiến trúc, …2.Sơ lược lịch sử




1978:: Trở thành Trường Đại học Kỹ thuật Tongwon.
1996: Chính thức được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận là Đại học Tongmyong, chuyển đổi thành trường đại học tư thục đa ngành.
2013-2014: Đứng số 1 về tỷ lệ sinh viên có việc làm trong các trường tư thục tại Busan và xếp thứ 3 toàn Hàn Quốc. 2016: Được chọn tham gia dự án PRIME để thúc đẩy giáo dục liên kết ngành.
Thành tựu: Xếp hạng Top 130 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc và Top 10 tại Busan (JoongAng Daily, 2022). Trường nổi tiếng với Trung tâm Thiền lớn nhất Hàn Quốc (800m²) và các ngành thế mạnh như công nghệ thông tin, cảng biển, du lịch, và thiết kế.
3.Các chương trình và chuyên ngành đào tạo
Trường | Khoa |
Trường Chăm sóc Sức khỏe, Phúc lợi và Giáo dục | Khoa Điều dưỡng, Khoa Vật lý trị liệu, Khoa Cấp cứu & Cứu hộ Y tế, Khoa Trị liệu Ngôn ngữ và Phục hồi Thính giác, Khoa Phục hồi Chức năng Thể thao, Khoa Phúc lợi Xã hội, Khoa Giáo dục Mầm non, Khoa Tư vấn & Tâm lý Lâm sàng |
Trường Động vật Cảnh | Khoa Sức khỏe Động vật Cảnh, Khoa Thẩm mỹ & Hiệu chỉnh Hành vi Thú cưng, Trường Công nghiệp Động vật Cảnh (Chuyên ngành Thức ăn Thú cưng, Chuyên ngành Thiết kế Công nghiệp Động vật Cảnh) |
Trường Nghệ thuật Làm đẹp | Khoa Chăm sóc Sắc đẹp, Khoa Thiết kế Tóc, Khoa Thiết kế Trang điểm, Khoa Thiết kế Thời trang |
Trường Hội tụ CNTT | Trường Trò chơi, Khoa Kỹ thuật Trò chơi, Khoa Thiết kế Đồ họa Trò chơi, Khoa Kỹ thuật Máy tính, Khoa Kỹ thuật Phần mềm, Khoa Kỹ thuật Lạnh & Điều hòa Không khí, Khoa Kỹ thuật Ô tô, Trường Kỹ thuật Điện và Điều khiển (Chuyên ngành Kỹ thuật Điện & Năng lượng, Chuyên ngành Kỹ thuật Hệ thống Xe tự hành), Khoa Hệ thống Logistics Cảng |
Trường Kiến trúc và Thiết kế | Khoa Kiến trúc, Khoa Kỹ thuật Kiến trúc, Khoa Kiến trúc Nội thất, Khoa Thiết kế Thị giác |
Trường Quản trị Kinh doanh | Khoa Quản trị Kinh doanh, Khoa Thương mại & Logistics Quốc tế, Khoa Ẩm thực Khách sạn & Bánh ngọt, Khoa Du lịch Toàn cầu |
Trường Truyền thông | Khoa Truyền thông & Báo chí, Khoa Quảng cáo & Quan hệ Công chúng, Khoa Nội dung Văn hóa Toàn cầu, Khoa Webtoon & Hoạt hình |
Trường Nghệ thuật Giải trí | Trường Nghệ thuật Giải trí (Chuyên ngành Sáng tạo YouTube, Chuyên ngành Nghệ thuật Biểu diễn Kỹ thuật số), Khoa Taekwondo K-sports, Khoa Bóng đá, Khoa Khoa học Quân sự |
Trường Nghiên cứu Liên ngành Tương lai | Khoa Quản lý Phúc lợi, Khoa Thiền & Chữa lành, Khoa Văn hóa Phương Đông, Khoa Công nghiệp Làm đẹp, Khoa Giáo dục Tiếng Hàn & Đa văn hóa, Khoa Khởi nghiệp |
Trường Quốc tế Busan (Chương trình tiếng Anh, chỉ dành cho sinh viên quốc tế) | Khoa Nghiên cứu Hàn Quốc Toàn cầu, Khoa Kinh doanh Toàn cầu, Khoa Kỹ thuật Máy tính, Khoa Kỹ thuật Cơ Điện tử, Khoa Hệ thống Thông tin & An ninh, Cử nhân Quản lý Công nghệ & Đổi mới, Cử nhân Quản lý Văn hóa & Thiết kế |
4.Chương trình học tiếng Hàn
Trên lớp | · Thời gian học: Thứ 2 - Thứ 6, 10 tuần/kỳ ~ 200 giờ |
· Luyện thi TOPIK | |
Lớp học thêm | . Lớp văn hóa: Thư pháp, Taekwondo, phát âm, nghe hội thoại thường nhật, luyện viết,... |
· Mỗi kỳ đều có các hoạt động trải nghiệm văn hóa |
5.Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Chương trình tiếng Hàn | Xếp hạng nhất trong khối | 60% học phí kỳ tiếp theo |
Xếp hạng nhất trong lớp | 40% học phí kỳ tiếp theo | |
Xếp hạng nhì trong lớp | 30% học phí kỳ tiếp theo | |
Xếp hạng ba trong lớp | 20% học phí kỳ tiếp theo | |
Đại học | TOPIK 6 / IELTS 8.0, TOEFL 620, iBT 105, TEPS 800 | 100% học phí |
TOPIK 5 / IELTS 7.0, TOEFL 580, iBT 90, TEPS 700 | 60% học phí | |
TOPIK 4 / IELTS 6.0, TOEFL 560, iBT 85, TEPS 650 | · 40% học phí · Khối Xã hội nhân văn: 30% học phí | |
TOPIK 3 / IELTS 5.5, TOEFL 550, iBT 80, TEPS 600 | · 35% học phí · Khối Xã hội nhân văn: 25% học phí | |
TOPIK 2 / IELTS 5.0, TOEFL 530, iBT 70, TEPS 550 | · 30% học phí · Khối Xã hội nhân văn: 20% học phí |