ĐẠI HỌC YEUNGNAM

ĐẠI HỌC YEUNGNAM

1.Tổng quan trường Đại học Yeungnam

TTên tiếng Anh: Yeungnam University
Tên tiếng Hàn: 영남대학교
Năm thành lập: 1967
Website: www.yu.ac.kr
Địa chỉ: 280 Daehak-ro, Joyeong-dong, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
Trường Đại học Yeungnam là một trong những trường đại học Quốc tế hàng đầu của Hàn Quốc thành lập vào năm 1967. Tính tới thời điểm hiện tại trường có 2 cơ sở Gyeongsan và Daegu. Trường được xây dựng đầu tiên tại thành phố Gyeongsan, trước đây là quê hương của vương quốc Silla và cũng chính là nơi lưu giữ lại các truyền thống văn hóa, nơi sản sinh nhiều nhà lãnh đạo nghệ sĩ và học giả,…
Yeungnam University College được thành lập bởi cựu tổng thống Park Chung-Hee với mục đích xây dựng trường trở thành nơi giáo dục các nhà lãnh đạo tương lai của Hàn Quốc và là một trong 3 trường trọng điểm tại khu vực Daegu: Đại Học Daegu, Đại Học Yeungnam, Đại Học Quốc Gia Kyungpook.

2.Sơ lược lịch sử

1947-1950: Tiền thân là Cao đẳng Daegu (thành lập 1947) và Cao đẳng Chunggu (thành lập 1950) tại Daegu, Hàn Quốc.
1967: Hai trường sáp nhập thành Đại học Yeungnam dưới sự chỉ đạo của cựu Tổng thống Park Chung-Hee, với mục tiêu đào tạo các nhà lãnh đạo tương lai. Trường đặt cơ sở chính tại Gyeongsan, tỉnh Gyeongsangbuk-do.
1972: Mở rộng cơ sở chính tại Gyeongsan, trở thành một trong những trường đại học có diện tích lớn nhất Hàn Quốc (3,636,363 m²).
1996: Được Ủy ban Giáo dục Đại học Hàn Quốc công nhận là Trường Đại học và Sau Đại học xuất sắc, đặc biệt trong lĩnh vực Kinh doanh và Thương mại Quốc tế.
2002: Thành lập Viện Giáo dục Tiếng Hàn, nổi tiếng với chương trình đào tạo tiếng Hàn top 5-15 tại Hàn Quốc.
2010: Lọt Top 10 Trường Đại học Quốc tế Châu Á nhờ đổi mới giáo dục toàn cầu (Asian Correspondent).
2020: Trung tâm Y tế Yeungnam được công nhận là một trong những bệnh viện tốt nhất thế giới (Newsweek, Mỹ). Trường Luật đứng đầu về tỷ lệ đỗ kỳ thi Chứng nhận Luật sư.

3.Các chương trình và chuyên ngành đào tạo

Khoa

Chuyên ngành

Học phí

Xã hội – Nhân văn

· Văn học và ngôn ngữ Hàn

· Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc

· Văn học và ngôn ngữ Nhật

· Văn học và ngôn ngữ Anh

· Ngôn ngữ văn hóa châu Âu (Văn hóa Pháp, Ngôn ngữ văn học Đức)

· Triết học

· Lịch sử

· Văn hóa nhân loại

· Tâm lý học

· Xã hội học

· Truyền thông

2,913,000 KRW

Khoa học tự nhiên

· Toán

· Thống kê

· Vật lý

· Hóa sinh

· Sinh học

4,075,000 KRW

Kỹ thuật

· Kỹ thuật xây dựng

· Kỹ thuật môi trường

· Kỹ thuật đô thị

· Vật liệu mới

· Công nghệ hóa (Vật liệu phân tử cao, Vật liệu sinh học, Hệ thống công nghệ hóa, Công nghệ hóa học tổng hợp, Công nghệ năng lượng)

· Công nghệ sợi

4,075,000 KRW

Kỹ thuật IT & cơ khí

· Kỹ thuật cơ khí (Hệ thống cơ khí, Thiết lập máy móc, Máy móc hiện đại)

· Kỹ thuật điện khí

· Kỹ thuật điện tử

· Kỹ thuật máy tính

· Kỹ thuật và Truyền thông thông tin

· Kỹ thuật xe hơi

· Kỹ thuật robot máy

4,075,000 KRW

Kiến trúc

· Kiến trúc

2,913,000 KRW

Hnành chính chính trị

· Chính trị & Ngoại giao

· Hành chính công

· Hợp tác Quốc tế và Phát triển nông thôn mới

2,913,000 KRW

Kinh tế thương mại

· Kinh tế & tài chính

· Thương mại

2,913,000 KRW

Quản trị kinh doanh

· Quản trị kinh doanh

· Kế toán & Thuế

· 

Khoa học & Đời sống ứng dụng

· Kinh tế thực phẩm

· Sinh học cây trồng

· Tài nguyên rừng & Trồng rừng

· Công nghệ thực phẩm

· Công nghệ sinh học

· Y sinh học

2,913,000 KRW

Khoa học đời sống

· Gia đình học

· Công nghệ thực phẩm

· Thể dục

· Thời trang

2,913,000 KRW

Thiết kế & Mỹ thuật

· Mỹ thuật (Hội họa, Vẽ truyền thần)

· Thiết kế trực quan

· Thiết kế công nghiệp

· Thiết kế sản phẩm sinh hoạt

4,514,000 KRW

Âm nhạc

· Âm nhạc

· Thanh nhạc

· Nhạc cụ

4,514,000 KRW

4.Chương trình học tiếng Hàn

Thành lập: 2002, tại Gyeongsan, Hàn Quốc.

Khóa chính quy:

  • 6 cấp độ (sơ cấp đến cao cấp), dạy nghe, nói, đọc, viết.
  • 10 tuần/khóa, 4 giờ/ngày, 5 ngày/tuần (200 giờ).
  • 4 kỳ/năm (xuân, hè, thu, đông).
  • Kèm hoạt động văn hóa, dã ngoại.

Khóa TOPIK đặc biệt:

  • Từ cấp 2, tập trung đạt TOPIK 3, hỗ trợ vào đại học.
  • Ghép đôi với sinh viên Hàn để thực hành.

Học phí: Thấp nhất Hàn Quốc (so với Seoul, Busan).

Hỗ trợ: Ký túc xá giá rẻ, thư viện, visa D-4, chuyển tiếp đại học (TOPIK 2+).

Xếp hạng: Top 5-15 chương trình tiếng Hàn tại Hàn Quốc.

5.Học bổng

Phân loại

Học bổng (1 kỳ)

Điều kiện

Sinh viên mới

100% học phí

TOPIK 5 / 6

70% học phí

TOPIK 4

50% học phí

Có bằng chứng nhận tiếng Hàn hoặc Anh

Sinh viên đang theo học

100% học phí

TOPIK 4 trở lên & GPA 4.3~4.5

70% học phí

TOPIK 4 trở lên & GPA 4.0~4.3

50% học phí

GPA 4.0 trở lên không có TOPIK / Hoặc GPA 3.0 ~ 4.0

30% học phí

GPA 2.5~3.0

Học bổng thành tích học tập xuất sắc

250,000 KRW – 400,000 KRW trên 1 học kỳ (4 tháng)

Sinh viên hệ đại học có TOPIK cấp 4 và GPA trên 2.5

Liên hệ

    Chuyến du học trong mơ

    Khám phá

    Hàn Quốc